Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 67 | 65 |
G7 | 676 | 332 | 854 |
G6 | 7250 9879 7905 | 7553 1976 2454 | 3404 8229 7849 |
G5 | 3343 | 8080 | 3717 |
G4 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 |
G3 | 62689 36338 | 07877 52130 | 34937 44138 |
G2 | 93687 | 68536 | 78617 |
G1 | 60719 | 04420 | 68060 |
ĐB | 517422 | 896991 | 249510 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 5 | 4 |
1 | 7,9 | 0,4,7,7,7 | |
2 | 2 | 0,7 | 3,9 |
3 | 5,8 | 0,2,2,3,6,8 | 2,7,8 |
4 | 3,5 | 0,9 | |
5 | 0,5 | 3,4,4 | 4 |
6 | 7 | 0,5,6 | |
7 | 6,9 | 6,7 | |
8 | 1,2,7,9 | 0,1 | |
9 | 2 | 1 | 5 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
17 23 lần | 38 23 lần | 22 22 lần | 16 21 lần | 23 21 lần |
99 20 lần | 33 19 lần | 07 19 lần | 76 19 lần | 13 19 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất | ||||
---|---|---|---|---|
56 8 lần | 19 8 lần | 62 8 lần | 89 8 lần | 25 8 lần |
70 7 lần | 83 7 lần | 72 7 lần | 98 7 lần | 02 6 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
41 8 lượt | 63 8 lượt | 98 7 lượt | 01 5 lượt | 11 5 lượt |
64 5 lượt | 70 5 lượt | 86 5 lượt | 93 5 lượt | 97 5 lượt |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 88 | 02 |
G7 | 853 | 823 |
G6 | 9313 2220 8483 | 0615 5539 6274 |
G5 | 0699 | 6972 |
G4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G3 | 91756 09287 | 76313 74509 |
G2 | 66704 | 93371 |
G1 | 02495 | 41026 |
ĐB | 330440 | 846835 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,4,7 | 2,8,9 |
1 | 3 | 3,5,6 |
2 | 0 | 3,6 |
3 | 5,9 | |
4 | 0,8 | 4,5 |
5 | 3,6,7 | |
6 | 7 | |
7 | 1,2,2,4,6,7 | |
8 | 1,3,7,8 | |
9 | 1,5,9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 20 | 35 |
G7 | 073 | 250 |
G6 | 3246 6768 7192 | 0913 6277 1507 |
G5 | 7384 | 8422 |
G4 | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
G3 | 31579 59453 | 43224 22520 |
G2 | 31852 | 28243 |
G1 | 34861 | 50907 |
ĐB | 529219 | 293013 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 7,7 |
1 | 9 | 2,3,3,6 |
2 | 0,8 | 0,2,4,4 |
3 | 4,5,6 | |
4 | 2,6 | 3 |
5 | 2,3 | 0 |
6 | 1,8 | 9 |
7 | 3,9 | 7,7 |
8 | 4,5 | |
9 | 2,6 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 03 | 47 |
G7 | 833 | 810 |
G6 | 3109 6649 3232 | 3320 8690 4475 |
G5 | 0003 | 1636 |
G4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
G3 | 58607 68578 | 18028 71530 |
G2 | 02619 | 07966 |
G1 | 00306 | 77107 |
ĐB | 983217 | 629502 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,3,6,7,9 | 2,4,7 |
1 | 5,7,7,9 | 0 |
2 | 2 | 0,7,8 |
3 | 2,3 | 0,6 |
4 | 9 | 4,7 |
5 | 3,5 | 3 |
6 | 6,6 | |
7 | 8 | 1,5 |
8 | 8 | |
9 | 6 | 0,1 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 25 | 99 |
G7 | 230 | 787 | 367 |
G6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
G5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
G3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
G2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G1 | 19874 | 97638 | 90731 |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2,5,6 | |
1 | 9 | 4,8 | 0,4 |
2 | 1,1,6 | 1,1,5 | |
3 | 0,0,3,5,6 | 3,8,8 | 1,4 |
4 | 9 | 5 | |
5 | 0,9 | 1,6,7,8 | 1 |
6 | 2,8,8 | 2,7 | |
7 | 4,4 | 3 | 6,8,9 |
8 | 4,5,7 | 1,8 | |
9 | 4 | 1 | 9,9 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 27 | 55 |
G7 | 801 | 980 | 123 |
G6 | 3191 6337 4833 | 4879 9392 1211 | 4299 1039 1244 |
G5 | 4077 | 6501 | 8396 |
G4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
G3 | 57193 91662 | 10231 06997 | 75064 23848 |
G2 | 66007 | 26212 | 35656 |
G1 | 94259 | 57970 | 50199 |
ĐB | 341749 | 487281 | 575240 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 1,1,5,8 | 4,5 |
1 | 7 | 1,2 | |
2 | 7 | 7 | 3,6 |
3 | 3,7,9 | 1,6 | 9 |
4 | 8,9 | 4,6,7 | 0,4,8 |
5 | 9 | 5,6 | |
6 | 2,7 | 4 | |
7 | 0,7,9 | 0,9 | 8 |
8 | 0,1 | 2,6 | |
9 | 1,3,6 | 2,7 | 6,7,9,9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 96 | 31 |
G7 | 211 | 540 |
G6 | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
G5 | 7893 | 3718 |
G4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G3 | 31376 25991 | 47667 96890 |
G2 | 93323 | 88618 |
G1 | 22425 | 76120 |
ĐB | 585889 | 780439 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 1 | 8,8 |
2 | 3,5,8 | 0,2 |
3 | 1 | 1,5,8,9 |
4 | 6 | 0 |
5 | 3 | 6 |
6 | 4 | 4,6,7 |
7 | 1,4,6 | |
8 | 7,7,9 | 7 |
9 | 0,1,3,6 | 0,4,9 |
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài là Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay
Chúc bạn may mắn!